Trang chủSSK • JSE
add
Stefanutti Stocks Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
385,00 ZAC
Phạm vi một năm
112,00 ZAC - 494,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
724,11 Tr ZAR
Số lượng trung bình
181,00 N
Tỷ số P/E
3,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -7,98 T | -524,77% |
Chi phí hoạt động | 28,22 Tr | 304,49% |
Thu nhập ròng | 64,29 Tr | 618,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,81 | -268,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,07 Tr | 218,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,58 Tr | -34,61% |
Tổng tài sản | 5,09 T | -0,27% |
Tổng nợ | 5,08 T | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 38,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,29 Tr | 618,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,74 Tr | -106,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,22 Tr | -381,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,19 Tr | -29,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,93 Tr | -562,55% |
Dòng tiền tự do | 19,69 Tr | 1.337,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
5.413