Trang chủSSL • ASX
add
Sietel Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 $
Phạm vi một năm
8,60 $ - 9,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
383,00
Tỷ số P/E
38,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 Tr | -10,63% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 300,55 N | -49,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,08 | -43,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,30 N | -41,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | -23,83% |
Tổng tài sản | 94,53 Tr | 1,57% |
Tổng nợ | 8,60 Tr | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,55 N | -49,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 939,46 N | -37,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,48 N | 94,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -601,88 N | 7,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 330,10 N | -54,06% |
Dòng tiền tự do | 259,03 N | -39,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
152