Trang chủSSMS • IDX
add
Sawit Sumbermas Sarana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.710,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.675,00 Rp - 1.740,00 Rp
Phạm vi một năm
995,00 Rp - 2.530,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,95 NT IDR
Số lượng trung bình
9,76 Tr
Tỷ số P/E
14,14
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,54 NT | 34,62% |
Chi phí hoạt động | 573,98 T | 47,70% |
Thu nhập ròng | 349,92 T | 231,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,89 | 146,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 734,75 T | 42,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 611,58 T | -40,54% |
Tổng tài sản | 11,04 NT | -3,16% |
Tổng nợ | 7,91 NT | -12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,92 T | 231,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 600,73 T | -27,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,00 T | -83,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 NT | 0,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -668,83 T | -92,10% |
Dòng tiền tự do | 594,64 T | 176,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
11.295