Trang chủSSMS • IDX
add
Sawit Sumbermas Sarana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.605,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.555,00 Rp - 1.605,00 Rp
Phạm vi một năm
995,00 Rp - 2.530,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,00 NT IDR
Số lượng trung bình
7,39 Tr
Tỷ số P/E
12,38
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,82 NT | 71,20% |
Chi phí hoạt động | 633,38 T | 104,87% |
Thu nhập ròng | 309,90 T | 36,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | -20,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 675,88 T | 64,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 648,79 T | -26,55% |
Tổng tài sản | 11,18 NT | -2,76% |
Tổng nợ | 7,67 NT | -13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,90 T | 36,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 597,62 T | 223,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,97 T | 36,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -455,38 T | -191,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,22 T | 125,63% |
Dòng tiền tự do | 250,80 T | 324,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
11.319