Trang chủSSP • BKK
add
Sermsang Power Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,46 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,40 ฿ - 3,46 ฿
Phạm vi một năm
3,40 ฿ - 6,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 665,24 Tr | -19,71% |
Chi phí hoạt động | 97,13 Tr | 14,44% |
Thu nhập ròng | -13,73 Tr | -111,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,06 | -113,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -111,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 444,92 Tr | -26,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -599,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -23,52% |
Tổng tài sản | 24,83 T | -1,63% |
Tổng nợ | 17,00 T | -1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,73 Tr | -111,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 491,71 Tr | -41,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -455,83 Tr | 34,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,66 Tr | 72,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,14 Tr | 69,63% |
Dòng tiền tự do | -538,55 Tr | -214,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
89