Trang chủSSP • BKK
add
Sermsang Power Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,14 ฿ - 3,22 ฿
Phạm vi một năm
3,00 ฿ - 5,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T THB
Số lượng trung bình
148,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 769,22 Tr | -9,14% |
Chi phí hoạt động | 101,82 Tr | -3,01% |
Thu nhập ròng | 111,74 Tr | -1,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,53 | 8,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,55 Tr | -10,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | -6,49% |
Tổng tài sản | 25,38 T | 3,54% |
Tổng nợ | 17,53 T | 5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,74 Tr | -1,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 453,27 Tr | 2,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -666,96 Tr | -646,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 596,64 Tr | 256,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 327,48 Tr | 339,68% |
Dòng tiền tự do | -514,79 Tr | -484,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
89