Trang chủSSPPF • OTCMKTS
add
SSP Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T GBP
Số lượng trung bình
224,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 988,70 Tr | 3,20% |
Chi phí hoạt động | 209,55 Tr | 7,21% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -134,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,65 | -132,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,60 Tr | 6,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,00 Tr | 34,22% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 7,92% |
Tổng nợ | 3,16 T | 13,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -134,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 270,20 Tr | 34,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,55 Tr | 53,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,75 Tr | -152,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,30 Tr | 109,01% |
Dòng tiền tự do | 97,81 Tr | 49,34% |
Giới thiệu
SSP is an operator of food and beverage outlets in travel locations. The company, headquartered in London, England, is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
49.000