Trang chủSSSC • BKK
add
Siam Steel Service Center PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,08 ฿ - 2,10 ฿
Phạm vi một năm
1,98 ฿ - 2,40 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T THB
Số lượng trung bình
45,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -10,63% |
Chi phí hoạt động | 84,49 Tr | 0,15% |
Thu nhập ròng | 52,69 Tr | -24,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | -15,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,36 Tr | -23,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,67 Tr | 161,13% |
Tổng tài sản | 3,80 T | -5,72% |
Tổng nợ | 463,52 Tr | -42,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 640,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,69 Tr | -24,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,76 Tr | 127,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,52 Tr | -50,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 Tr | 107,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,30 Tr | 1.618,26% |
Dòng tiền tự do | 141,10 Tr | 183,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
804