Trang chủSSSS • NASDAQ
add
SuRo Capital Corp
9,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,57 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 18:27:26 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,59 $
Mức chênh lệch một ngày
9,36 $ - 9,60 $
Phạm vi một năm
4,21 $ - 10,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,39 Tr USD
Số lượng trung bình
252,22 N
Tỷ số P/E
3,94
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 459,27 N | -48,32% |
Chi phí hoạt động | 2,64 Tr | -10,39% |
Thu nhập ròng | 7,42 Tr | 236,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 N | 363,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -2,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,55 Tr | 66,63% |
Tổng tài sản | 308,30 Tr | 31,88% |
Tổng nợ | 76,51 Tr | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,42 Tr | 236,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,71 N | 99,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,80 Tr | 739,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,70 Tr | 121,70% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | 9,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10