Trang chủSST • ASX
add
Steamships Trading Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,89 $
Mức chênh lệch một ngày
13,89 $ - 13,89 $
Phạm vi một năm
13,50 $ - 17,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
430,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
24,51
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PGK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,82 Tr | 15,30% |
Chi phí hoạt động | 146,09 Tr | 18,08% |
Thu nhập ròng | 10,28 Tr | -39,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | -47,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,29 Tr | 9,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PGK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,70 Tr | -45,51% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 3,37% |
Tổng nợ | 674,17 Tr | 6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PGK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,28 Tr | -39,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,45 Tr | 64,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,94 Tr | 58,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,91 Tr | -158,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,40 Tr | -232,63% |
Dòng tiền tự do | -38,47 Tr | -154,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
3.010