Trang chủSST • ASX
add
Steamships Trading Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,69 $
Phạm vi một năm
13,40 $ - 15,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
455,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
46,00
Tỷ số P/E
27,52
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PGK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,28 Tr | 14,49% |
Chi phí hoạt động | 146,09 Tr | 15,85% |
Thu nhập ròng | 10,28 Tr | -39,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,03 Tr | 3,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PGK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,80 Tr | -3,49% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 4,63% |
Tổng nợ | 695,67 Tr | 10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PGK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,28 Tr | -39,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,61 Tr | 109,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,94 Tr | 58,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,91 Tr | -158,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 Tr | -122,26% |
Dòng tiền tự do | -44,17 Tr | -132,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
3.365