Trang chủSSTRT • BKK
add
Sub Sri Thai REIT Unit
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,62 ฿ - 4,64 ฿
Phạm vi một năm
4,58 ฿ - 5,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
883,11 Tr THB
Số lượng trung bình
7,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,30 Tr | 0,01% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | -0,14% |
Thu nhập ròng | 29,20 Tr | 1,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 85,12 | 1,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 Tr | 63,56% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -1,05% |
Tổng nợ | 182,37 Tr | -16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,20 Tr | 1,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 Tr | 18,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -840,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | 90,71% |
Dòng tiền tự do | -11,27 Tr | 13,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web