Trang chủSSUMY • OTCMKTS
add
Sumitomo
Giá đóng cửa hôm trước
32,50 $
Mức chênh lệch một ngày
32,89 $ - 33,33 $
Phạm vi một năm
19,18 $ - 33,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,37 T USD
Số lượng trung bình
80,50 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,75 NT | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 265,51 T | 7,68% |
Thu nhập ròng | 130,36 T | 2,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | 1,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,81 T | -3,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,92 T | -9,91% |
Tổng tài sản | 11,98 NT | 10,94% |
Tổng nợ | 6,84 NT | 10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,36 T | 2,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,09 T | 72,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 T | -177,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,05 T | -57,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,49 T | 81,77% |
Dòng tiền tự do | 33,90 T | -86,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 12, 1919
Trang web
Nhân viên
83.327