Trang chủSSVFF • OTCMKTS
add
Southern Silver Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 930,72 N | 22,78% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -16,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -882,38 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,36 Tr | 454,19% |
Tổng tài sản | 51,36 Tr | 35,85% |
Tổng nợ | 574,29 N | 25,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -16,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -827,32 N | 12,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,13 N | -99,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,81 Tr | 330,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,90 Tr | 480,74% |
Dòng tiền tự do | -458,76 N | 20,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web