Trang chủSSVR • CVE
add
Summa Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
222,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 414,69 N | 15,76% |
Thu nhập ròng | -782,51 N | -44,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 Tr | -1,73% |
Tổng tài sản | 50,35 Tr | 9,52% |
Tổng nợ | 188,47 N | -45,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -782,51 N | -44,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,67 N | 36,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -675,26 N | 45,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,71 Tr | 5.860,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,77 Tr | 407,76% |
Dòng tiền tự do | -498,55 N | 58,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2