Trang chủSSX • CVE
add
Sleeping Giant Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
383,88 N CAD
Số lượng trung bình
5,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,96 N | -10,59% |
Chi phí hoạt động | 74,95 N | 27,24% |
Thu nhập ròng | -68,95 N | -79,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,28 | -100,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,41 N | -33,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,96 N | -93,36% |
Tổng tài sản | 1,03 Tr | -12,43% |
Tổng nợ | 580,22 N | -20,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,95 N | -79,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,77 N | -226,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,80 N | -29,69% |
Dòng tiền tự do | -30,94 N | -5,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web