Trang chủST1 • ASX
add
Infotrust Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,03 Tr | -24,35% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | 0,01% |
Thu nhập ròng | 140,00 N | 105,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | 106,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 Tr | 2.071,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 Tr | -28,55% |
Tổng tài sản | 172,68 Tr | 0,74% |
Tổng nợ | 74,11 Tr | -24,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,00 N | 105,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -306,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | 67,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 788,50 N | -89,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 Tr | -352,81% |
Dòng tiền tự do | 2,39 Tr | 742,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
36