Trang chủST5 • ETR
add
Steico SE
Giá đóng cửa hôm trước
20,90 €
Mức chênh lệch một ngày
20,20 € - 20,50 €
Phạm vi một năm
17,02 € - 34,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
281,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,65 N
Tỷ số P/E
14,72
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,83 Tr | 5,72% |
Chi phí hoạt động | 38,33 Tr | 83,28% |
Thu nhập ròng | -254,91 N | -106,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,51 Tr | -32,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,46 Tr | 4,09% |
Tổng tài sản | 588,65 Tr | 0,17% |
Tổng nợ | 248,43 Tr | -9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,91 N | -106,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.959