Trang chủSTAA • IDX
add
Sumber Tani Agung Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.665,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.525,00 Rp - 1.645,00 Rp
Phạm vi một năm
740,00 Rp - 1.965,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
16,85 NT IDR
Số lượng trung bình
21,33 Tr
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,92 NT | 35,66% |
Chi phí hoạt động | 92,07 T | -5,29% |
Thu nhập ròng | 352,02 T | 55,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,30 | 14,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 591,77 T | 41,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 999,70 T | 27,72% |
Tổng tài sản | 8,35 NT | 19,24% |
Tổng nợ | 2,40 NT | 15,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 352,02 T | 55,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,74 T | -27,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,88 T | -44,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -643,85 T | -44,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -702,99 T | -96,41% |
Dòng tiền tự do | -133,66 T | -1.479,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
10.257