Trang chủSTAA • NASDAQ
add
STAAR Surgical Co
Giá đóng cửa hôm trước
24,68 $
Mức chênh lệch một ngày
23,03 $ - 24,54 $
Phạm vi một năm
13,50 $ - 30,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T USD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,73 Tr | 6,93% |
Chi phí hoạt động | 53,37 Tr | -14,93% |
Thu nhập ròng | 8,88 Tr | -10,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,38 | -16,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | 114,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,50 Tr | 253,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,66 Tr | -18,35% |
Tổng tài sản | 456,36 Tr | -15,11% |
Tổng nợ | 102,58 Tr | -6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,88 Tr | -10,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 Tr | -30,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,28 Tr | 114,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 983,00 N | -39,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,02 Tr | 131,36% |
Dòng tiền tự do | 1,15 Tr | 119,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.157