Trang chủSTABL • STO
add
Stayble Therapeutics AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,21 kr - 0,21 kr
Phạm vi một năm
0,15 kr - 0,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
13,64 Tr SEK
Số lượng trung bình
361,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -37,11% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | 36,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 Tr | — |
Tổng tài sản | 9,90 Tr | — |
Tổng nợ | 1,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | 36,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | 58,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 Tr | 58,62% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
2