Trang chủSTAG • NYSE
add
Stag Industrial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,78 $
Mức chênh lệch một ngày
38,64 $ - 39,05 $
Phạm vi một năm
28,61 $ - 39,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 T USD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
30,06
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 211,12 Tr | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 88,70 Tr | 4,32% |
Thu nhập ròng | 48,64 Tr | 16,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,04 | 5,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,55 Tr | 11,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,26 Tr | -65,41% |
Tổng tài sản | 6,90 T | 5,04% |
Tổng nợ | 3,40 T | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,64 Tr | 16,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,51 Tr | 12,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,23 Tr | -3,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,70 Tr | -126,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,42 Tr | -147,55% |
Dòng tiền tự do | 130,78 Tr | 20,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91