Trang chủSTAK • NASDAQ
add
Stak Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 4,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,54 Tr USD
Số lượng trung bình
94,83 N
Tỷ số P/E
6,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,48 Tr | 24,44% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 44,60% |
Thu nhập ròng | 999,68 N | 23,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | -0,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 Tr | 19,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,52 N | -38,04% |
Tổng tài sản | 27,17 Tr | 6,95% |
Tổng nợ | 14,67 Tr | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 999,68 N | 23,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -499,28 N | 29,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,96 N | -50,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 282,16 N | -48,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,82 N | -2.532,51% |
Dòng tiền tự do | 761,64 N | 16,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
47