Trang chủSTAL • OTCMKTS
add
Star Alliance International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00060 $ - 0,00070 $
Phạm vi một năm
0,00050 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
392,60 N USD
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 179,84 N | -19,78% |
Thu nhập ròng | -868,82 N | -126,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,00 | -86,83% |
Tổng tài sản | 920,01 N | -9,68% |
Tổng nợ | 2,78 Tr | 39,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 654,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -868,82 N | -126,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,55 N | 60,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,00 N | -62,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,55 N | -399,28% |
Dòng tiền tự do | 142,23 N | 138,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2