Trang chủSTAR7 • BIT
add
Star7 SpA
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 €
Phạm vi một năm
5,50 € - 7,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
57,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,10 N
Tỷ số P/E
28,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,40 Tr | 12,44% |
Chi phí hoạt động | 13,31 Tr | 8,25% |
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 91,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | 70,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,63 Tr | 22,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 90,62 Tr | -5,72% |
Tổng nợ | 57,72 Tr | -10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 91,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,88 Tr | 1.348,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 Tr | 12,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,35 Tr | 344,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,09 Tr | 213,59% |
Dòng tiền tự do | 793,15 N | 4.145,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.447