Trang chủSTAR7 • BIT
add
Star7 SpA
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 €
Phạm vi một năm
5,50 € - 7,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
54,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,00 N
Tỷ số P/E
27,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,23 Tr | 17,93% |
Chi phí hoạt động | 16,05 Tr | 19,34% |
Thu nhập ròng | 474,66 N | 21,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | 2,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 Tr | 21,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,31 Tr | 4,98% |
Tổng tài sản | 110,85 Tr | 5,01% |
Tổng nợ | 79,47 Tr | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 474,66 N | 21,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,23 Tr | 72,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -820,02 N | 64,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -378,78 N | 78,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,01 Tr | 501,10% |
Dòng tiền tự do | 2,18 Tr | 468,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.447