Trang chủSTBA • NASDAQ
add
S&T Bancorp Inc
41,91 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
41,91 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 07:05:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,84 $
Mức chênh lệch một ngày
40,35 $ - 42,17 $
Phạm vi một năm
30,84 $ - 43,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T USD
Số lượng trung bình
207,16 N
Tỷ số P/E
12,11
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,21 Tr | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 55,30 Tr | 1,83% |
Thu nhập ròng | 34,96 Tr | 7,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,89 | 3,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | 7,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,99 Tr | -15,29% |
Tổng tài sản | 9,82 T | 2,44% |
Tổng nợ | 8,34 T | 1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,96 Tr | 7,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,49 Tr | 46,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,19 Tr | -216,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,18 Tr | 57,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,89 Tr | 62,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.206