Trang chủSTBFY • OTCMKTS
add
Suntory Beverage and Food Unsponsored ADR Representing 0.5 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
15,83 $
Mức chênh lệch một ngày
15,66 $ - 15,70 $
Phạm vi một năm
14,52 $ - 18,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 NT JPY
Số lượng trung bình
65,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 440,63 T | -1,14% |
Chi phí hoạt động | 124,01 T | -1,05% |
Thu nhập ròng | 25,72 T | -1,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,84 | -0,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,71 T | -1,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,88 T | -5,96% |
Tổng tài sản | 2,10 NT | -0,45% |
Tổng nợ | 782,38 T | -2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,72 T | -1,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,47 T | -15,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,66 T | 16,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,06 T | 179,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,57 T | 3.571,48% |
Dòng tiền tự do | -1,87 T | -236,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
22.446