Trang chủSTCM • LON
add
Steppe Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
18,00 GBX - 19,52 GBX
Phạm vi một năm
13,00 GBX - 21,96 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
41,61 Tr GBP
Số lượng trung bình
73,08 N
Tỷ số P/E
13,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,47 Tr | 19,12% |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | -5,92% |
Thu nhập ròng | -238,00 N | 86,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 | 88,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | 269,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 Tr | 255,70% |
Tổng tài sản | 80,63 Tr | -6,76% |
Tổng nợ | 23,90 Tr | -10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,00 N | 86,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | 1.386,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,50 N | 79,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -364,00 N | 35,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 601,50 N | 127,39% |
Dòng tiền tự do | 793,69 N | 170,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
794