Trang chủSTEF-B • STO
add
Stendorren Fastigheter AB
Giá đóng cửa hôm trước
196,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
195,50 kr - 200,00 kr
Phạm vi một năm
168,00 kr - 229,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T SEK
Số lượng trung bình
10,52 N
Tỷ số P/E
26,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,00 Tr | 19,00% |
Chi phí hoạt động | 16,00 Tr | -36,00% |
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | -117,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,46 | -114,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,73 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,50 Tr | 25,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,00 Tr | -28,20% |
Tổng tài sản | 15,59 T | 15,44% |
Tổng nợ | 9,83 T | 17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | -117,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,00 Tr | 1.050,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -438,00 Tr | -197,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 326,00 Tr | 559,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,00 Tr | 59,26% |
Dòng tiền tự do | 7,88 Tr | 126,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
55