Trang chủSTEL • NYSE
add
Stellar Bancorp Inc
27,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,44 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:59:47 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,78 $
Mức chênh lệch một ngày
26,94 $ - 27,46 $
Phạm vi một năm
21,27 $ - 32,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T USD
Số lượng trung bình
254,90 N
Tỷ số P/E
12,92
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,13 Tr | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 62,88 Tr | -0,72% |
Thu nhập ròng | 24,70 Tr | -5,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,43 | -2,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | -6,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,62 Tr | 38,93% |
Tổng tài sản | 10,43 T | -2,74% |
Tổng nợ | 8,82 T | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,70 Tr | -5,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,68 Tr | -118,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 147,38 Tr | 234,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -492,34 Tr | -722,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,64 Tr | -69.533,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.023