Trang chủSTEP • TSE
add
STEP Energy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 $
Mức chênh lệch một ngày
4,13 $ - 4,28 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 5,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
307,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,00 Tr | -1,46% |
Chi phí hoạt động | 10,62 Tr | -3,44% |
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | -44,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -43,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -22,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,15 Tr | -23,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | 9,31% |
Tổng tài sản | 613,52 Tr | -8,93% |
Tổng nợ | 222,82 Tr | -15,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | -44,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,76 Tr | -10,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,22 Tr | 41,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,12 Tr | 2,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | 127,15% |
Dòng tiền tự do | 42,27 Tr | 25,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.251