Trang chủSTEP • TSE
add
STEP Energy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 $
Mức chênh lệch một ngày
5,49 $ - 5,49 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
400,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 227,24 Tr | -11,23% |
Chi phí hoạt động | 12,05 Tr | 24,37% |
Thu nhập ròng | 6,78 Tr | 224,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 239,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 11,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,82 Tr | -11,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 Tr | 69,43% |
Tổng tài sản | 599,98 Tr | -9,83% |
Tổng nợ | 197,86 Tr | -24,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,78 Tr | 224,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,50 Tr | -34,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,56 Tr | 26,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,66 Tr | 43,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -719,00 N | 51,19% |
Dòng tiền tự do | 12,33 Tr | -39,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.251