Trang chủSTEX • NASDAQ
add
Streamex Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,48 $
Mức chênh lệch một ngày
4,26 $ - 4,54 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 14,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
647,94 Tr USD
Số lượng trung bình
690,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,11 Tr | 107,22% |
Thu nhập ròng | -15,58 Tr | -714,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,62 Tr | -58,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 Tr | 1.695,93% |
Tổng tài sản | 130,51 Tr | 9.104,09% |
Tổng nợ | 137,34 Tr | 7.973,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 297,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,58 Tr | -714,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,02 Tr | -237,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,22 Tr | 652,38% |
Dòng tiền tự do | 10,06 Tr | 710,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5