Trang chủSTG • ASX
add
Straker Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
138,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,63 Tr | -15,28% |
Chi phí hoạt động | 7,11 Tr | -18,07% |
Thu nhập ròng | -637,50 N | 76,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,62 | 71,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -675,00 N | -1,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,65 Tr | -27,56% |
Tổng tài sản | 29,84 Tr | -25,69% |
Tổng nợ | 6,72 Tr | -36,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -637,50 N | 76,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | -249,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -619,00 N | -30,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,00 N | -14,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 Tr | -1.854,59% |
Dòng tiền tự do | -293,44 N | -140,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
150