Trang chủSTG • CPH
add
Scandinavian Tobacco Group A/S
Giá đóng cửa hôm trước
91,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
91,80 kr - 92,60 kr
Phạm vi một năm
82,80 kr - 111,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 T DKK
Số lượng trung bình
125,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | -3,01% |
Chi phí hoạt động | 661,80 Tr | -3,32% |
Thu nhập ròng | 227,30 Tr | -23,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,64 | -21,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,40 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 499,70 Tr | -10,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,50 Tr | 50,46% |
Tổng tài sản | 16,36 T | -2,62% |
Tổng nợ | 7,96 T | -1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,30 Tr | -23,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,80 Tr | -37,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,90 Tr | 91,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,00 Tr | -153,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,60 Tr | -47,33% |
Dòng tiền tự do | 121,04 Tr | 412,06% |
Giới thiệu
Scandinavian Tobacco Group is a manufacturer of cigars and traditional pipe tobacco. The city company is headquartered in Copenhagen, Denmark, and is a publicly listed company on Nasdaq Copenhagen. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
9.353