Trang chủSTG • TLV
add
STG International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.918,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.920,00 ILA - 5.945,00 ILA
Phạm vi một năm
3.974,00 ILA - 6.970,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
284,73 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,32 N
Tỷ số P/E
13,00
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,24 Tr | 16,45% |
Chi phí hoạt động | 7,38 Tr | 7,11% |
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | 1,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,77 | -13,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,21 Tr | 54,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,56 Tr | 3,80% |
Tổng tài sản | 198,87 Tr | 4,13% |
Tổng nợ | 46,77 Tr | -13,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | 1,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,26 Tr | -9,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -682,50 N | -26,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,21 Tr | -337,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -956,00 N | -113,93% |
Dòng tiền tự do | 4,46 Tr | 1,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
63