Trang chủSTGO • TSE
add
Steppe Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Mức chênh lệch một ngày
1,82 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
477,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
862,52 N
Tỷ số P/E
7,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,40 Tr | -21,25% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 15,10% |
Thu nhập ròng | 7,07 Tr | -14,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,04 | 8,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,80 Tr | -23,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,08 Tr | 2.680,52% |
Tổng tài sản | 342,71 Tr | 11,22% |
Tổng nợ | 210,05 Tr | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,07 Tr | -14,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,01 Tr | -58,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,13 Tr | -1.024,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | 95,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | 82,73% |
Dòng tiền tự do | -9,95 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
210