Trang chủSTHO • NASDAQ
add
Star Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
7,79 $
Mức chênh lệch một ngày
7,65 $ - 7,81 $
Phạm vi một năm
6,06 $ - 9,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,06 Tr USD
Số lượng trung bình
53,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,11 Tr | 14,49% |
Chi phí hoạt động | 4,43 Tr | -20,23% |
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -98,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | -98,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,01 Tr | 747,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,59 Tr | -9,89% |
Tổng tài sản | 595,86 Tr | -14,45% |
Tổng nợ | 302,20 Tr | 21,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -98,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,31 Tr | 240,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,91 Tr | -1.231,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,49 Tr | 376,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,00 N | 96,36% |
Dòng tiền tự do | -9,78 Tr | 43,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
74