Trang chủSTK • ASX
add
Strickland Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
509,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,37 Tr
Tỷ số P/E
1.250,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 Tr | 75,56% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 72,77% |
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | 156,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,39 | 45,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 Tr | 72,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,42 Tr | -0,35% |
Tổng tài sản | 134,92 Tr | 55,21% |
Tổng nợ | 10,18 Tr | 39,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | 156,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,44 N | 44,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,68 Tr | 204,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 Tr | 1,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,80 Tr | 439,90% |
Dòng tiền tự do | -2,99 Tr | -4,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
64