Trang chủSTK • CNSX
add
Silverstock Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,44 N | 67,97% |
Thu nhập ròng | -78,76 N | -13,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,52 N | 41,82% |
Tổng tài sản | 983,56 N | 35,39% |
Tổng nợ | 16,92 N | -26,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 966,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,76 N | -13,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,33 N | -61,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,33 N | -1.013,26% |
Dòng tiền tự do | -86,94 N | -74,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web