Trang chủSTKH • NASDAQ
add
Steakholder Foods Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,20 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 84,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 Tr USD
Số lượng trung bình
107,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | -16,57% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | 11,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 Tr | 23,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | -74,86% |
Tổng tài sản | 5,86 Tr | -51,80% |
Tổng nợ | 1,75 Tr | -60,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | 11,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | 35,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -729,00 N | -288,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 Tr | -27,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,50 N | -90,15% |
Dòng tiền tự do | -905,75 N | 30,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
24