Trang chủSTKL • NASDAQ
add
SunOpta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,77 $
Mức chênh lệch một ngày
3,77 $ - 3,94 $
Phạm vi một năm
3,32 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
457,81 Tr USD
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 205,41 Tr | 16,81% |
Chi phí hoạt động | 16,16 Tr | -23,59% |
Thu nhập ròng | 816,00 N | 113,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 111,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,81 Tr | 28,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 Tr | -24,14% |
Tổng tài sản | 694,10 Tr | -0,75% |
Tổng nợ | 516,07 Tr | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 816,00 N | 113,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,35 Tr | -5,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,29 Tr | -68,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,77 Tr | 23,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 286,00 N | 136,62% |
Dòng tiền tự do | 5,92 Tr | -66,50% |
Giới thiệu
SunOpta, Inc. is a multi-national food and mineral company headquartered in Eden Prairie, Minnesota and founded in 1973 in Canada. Wikipedia
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.248