Trang chủSTKS • NASDAQ
add
One Group Hospitality Inc
3,09 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
3,09 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 00:30:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,84 $
Mức chênh lệch một ngày
2,77 $ - 3,10 $
Phạm vi một năm
2,68 $ - 6,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,34 Tr USD
Số lượng trung bình
138,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,98 Tr | 152,30% |
Chi phí hoạt động | 24,36 Tr | 71,08% |
Thu nhập ròng | -8,89 Tr | -186,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 | -13,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | -275,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,52 Tr | 660,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,18 Tr | 27,32% |
Tổng tài sản | 953,47 Tr | 223,19% |
Tổng nợ | 753,93 Tr | 223,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,89 Tr | -186,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,11 Tr | 813,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,06 Tr | -38,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,24 Tr | 7,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,12 Tr | 74,35% |
Dòng tiền tự do | 4,97 Tr | 164,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
5.000