Trang chủSTKS • NASDAQ
add
One Group Hospitality Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Mức chênh lệch một ngày
1,84 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 5,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,54 Tr USD
Số lượng trung bình
57,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 180,20 Tr | -7,10% |
Chi phí hoạt động | 25,03 Tr | 2,62% |
Thu nhập ròng | -76,74 Tr | -724,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,59 | -787,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,31 | -669,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,38 Tr | -27,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -322,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 Tr | -80,32% |
Tổng tài sản | 879,53 Tr | -7,75% |
Tổng nợ | 762,64 Tr | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,74 Tr | -724,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,89 Tr | -69,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,02 Tr | 40,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,03 Tr | 317,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 886,00 N | 121,53% |
Dòng tiền tự do | 1,37 Tr | -70,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.800