Trang chủSTLRF • OTCMKTS
add
STLLR Gold Inc
1,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,10%)-0,0012
1,21 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:39:55 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
252,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | -30,29% |
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | 30,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,27 Tr | 30,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,51 Tr | -2,39% |
Tổng tài sản | 109,12 Tr | -0,89% |
Tổng nợ | 8,05 Tr | 10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | 30,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,58 Tr | 36,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,00 N | 66,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,49 Tr | 39,93% |
Dòng tiền tự do | -3,24 Tr | 38,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32