Trang chủSTM • ASX
add
Sunstone Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 635,95 N | -6,88% |
Thu nhập ròng | -611,59 N | 11,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -630,49 N | 6,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 Tr | -0,77% |
Tổng tài sản | 95,06 Tr | 10,56% |
Tổng nợ | 935,51 N | -54,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -611,59 N | 11,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -681,99 N | -118,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | 45,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 Tr | 28,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 204,14 N | 121,86% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | 40,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
27