Trang chủSTN • ASX
add
Saturn Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
271,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 94,80% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -91,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | -118,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,18 Tr | 561,00% |
Tổng tài sản | 86,51 Tr | 92,61% |
Tổng nợ | 2,68 Tr | 27,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -91,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -994,74 N | -74,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,71 Tr | -371,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,53 Tr | 37.035,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,83 Tr | 585,00% |
Dòng tiền tự do | -6,26 Tr | -303,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web