Trang chủSTNA • BME
add
SANTA ANA GLOBAL ENTERPRISES, S.A.
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 €
Mức chênh lệch một ngày
14,90 € - 14,90 €
Phạm vi một năm
14,10 € - 20,40 €
Số lượng trung bình
182,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 213,71 N | — |
Thu nhập ròng | -212,04 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 709,20 N | — |
Tổng tài sản | 1,08 Tr | — |
Tổng nợ | 125,79 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 949,67 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,04 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -493,14 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,12 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 693,75 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
14