Trang chủSTND • CVE
add
Standard Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 425,12 N | -12,06% |
Thu nhập ròng | -253,57 N | 39,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,64 N | -73,60% |
Tổng tài sản | 16,51 Tr | -14,07% |
Tổng nợ | 1,69 Tr | -11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,57 N | 39,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -270,28 N | 75,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,58 N | -2,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 751,00 N | -68,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,87 N | -102,86% |
Dòng tiền tự do | -55,64 N | 96,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web