Trang chủSTNE • NASDAQ
add
StoneCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,51 $
Mức chênh lệch một ngày
15,51 $ - 16,02 $
Phạm vi một năm
7,73 $ - 19,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T USD
Số lượng trung bình
6,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | 15,99% |
Chi phí hoạt động | 799,89 Tr | 6,55% |
Thu nhập ròng | 706,77 Tr | 30,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,82 | 12,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,51 | 29,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 T | 19,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 T | 34,15% |
Tổng tài sản | 58,60 T | 12,85% |
Tổng nợ | 46,81 T | 27,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 706,77 Tr | 30,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 T | -695,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,04 Tr | 32,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 T | 2.927,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,68 Tr | 129,00% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | -97,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
16.793