Trang chủSTOCF • OTCMKTS
add
Stock Trend Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0079 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -10,47 N | 80,68% |
Chi phí hoạt động | 50,90 N | -67,03% |
Thu nhập ròng | -67,83 N | 71,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 647,97 | 47,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | -16,59% |
Tổng tài sản | 1,97 Tr | -29,15% |
Tổng nợ | 110,93 N | -44,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,83 N | 71,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,50 N | 97,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 N | 99,11% |
Dòng tiền tự do | 335,00 | 100,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4