Trang chủSTOR-B • STO
add
Storskogen Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
11,09 kr
Mức chênh lệch một ngày
11,16 kr - 11,38 kr
Phạm vi một năm
5,04 kr - 12,14 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
17,33 T SEK
Số lượng trung bình
4,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,99 T | -4,10% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -4,82% |
Thu nhập ròng | 227,00 Tr | 58,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 65,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 5,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -10,13% |
Tổng tài sản | 43,33 T | -5,59% |
Tổng nợ | 23,20 T | -8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,00 Tr | 58,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 453,00 Tr | -22,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,00 Tr | -454,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,00 Tr | 72,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,00 Tr | 61,51% |
Dòng tiền tự do | 907,75 Tr | 60,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
10.930