Trang chủSTP • WSE
add
Stalprodukt SA
Giá đóng cửa hôm trước
264,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
260,00 zł - 264,00 zł
Phạm vi một năm
214,50 zł - 295,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T PLN
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
42,58
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 951,62 Tr | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 73,24 Tr | 24,92% |
Thu nhập ròng | -6,88 Tr | -135,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,72 | -136,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,29 Tr | -28,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.013,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 995,50 Tr | -3,61% |
Tổng tài sản | 4,99 T | 0,21% |
Tổng nợ | 1,26 T | 7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,88 Tr | -135,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,44 Tr | 442,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,76 Tr | -156,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 Tr | 1,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,24 Tr | 116,52% |
Dòng tiền tự do | 130,54 Tr | 1.254,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4.855