Trang chủSTP • WSE
add
Stalprodukt SA
Giá đóng cửa hôm trước
232,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
233,00 zł - 233,00 zł
Phạm vi một năm
217,00 zł - 295,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T PLN
Số lượng trung bình
722,00
Tỷ số P/E
42,17
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 889,82 Tr | -7,06% |
Chi phí hoạt động | 68,47 Tr | 10,11% |
Thu nhập ròng | -8,43 Tr | -52,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | -63,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,13 Tr | -39,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 908,77 Tr | -5,76% |
Tổng tài sản | 4,76 T | -1,61% |
Tổng nợ | 1,04 T | -6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,43 Tr | -52,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | -95,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,04 Tr | -6,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,56 Tr | 45,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,32 Tr | -28,16% |
Dòng tiền tự do | -141,45 Tr | -324,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4.855