Trang chủSTP • WSE
add
Stalprodukt SA
Giá đóng cửa hôm trước
253,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
249,00 zł - 254,00 zł
Phạm vi một năm
211,50 zł - 295,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T PLN
Số lượng trung bình
784,00
Tỷ số P/E
22,81
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 15,02% |
Chi phí hoạt động | 73,13 Tr | 15,46% |
Thu nhập ròng | -17,44 Tr | 56,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 | 62,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,57 Tr | 760,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,29 Tr | -10,76% |
Tổng tài sản | 4,82 T | 0,19% |
Tổng nợ | 1,06 T | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,44 Tr | 56,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,20 Tr | -709,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,92 Tr | 52,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,46 Tr | 163,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,67 Tr | -282,44% |
Dòng tiền tự do | -169,96 Tr | -525,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
4.855