Trang chủSTRAITS • KLSE
add
Straits Energy Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,075 RM - 0,080 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,07 Tr | -17,21% |
Chi phí hoạt động | 7,12 Tr | 664,45% |
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | -1.102,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,71 | -1.283,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,96 Tr | 5,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,33 Tr | -30,85% |
Tổng tài sản | 646,04 Tr | 5,15% |
Tổng nợ | 460,87 Tr | 10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 994,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | -1.102,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web