Trang chủSTRG • TLV
add
Storage Drop Storage Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
62,00 ILA - 66,80 ILA
Phạm vi một năm
62,00 ILA - 536,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 Tr ILS
Số lượng trung bình
58,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 151,00 N | -83,56% |
Thu nhập ròng | -189,50 N | 79,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,41 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -147,50 N | 83,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,00 N | 368,82% |
Tổng tài sản | 1,16 Tr | 192,42% |
Tổng nợ | 3,25 Tr | 33,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,50 N | 79,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -607,50 N | -107,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -608,50 N | -4.970,83% |
Dòng tiền tự do | -121,44 N | 77,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
11